Các khóa huấn luyện | Chứng chỉ | Thời gian (dự kiến) |
---|---|---|
Nhóm 1: Người sử dụng lao động | Chứng nhận | 8-16 giờ |
Nhóm 2: Người làm công tác an toàn lao động | Chứng chỉ | 24-48 giờ |
Nhóm 3: Người lao động nặng nhọc, độc hại, vận hành thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động | Chứng chỉ | 15-30 giờ |
Nhóm 4: Người lao động làm công việc nguy cơ tai nạn thấp | Ghi sổ | 8-16 giờ |
Nhóm 5: Người làm công tác y tế | Ghi sổ | 8-16 giờ |
Nhóm 6: An toàn vệ sinh viên | Chứng nhận | 4-8 giờ |
Các khóa huấn luyện | Chứng chỉ | Thời gian (dự kiến) |
---|---|---|
Phân tích an toàn công việc(JSA) | Chứng nhận | 16 giờ |
Sơ cấp cứu ban đầu và bệnh nghề nghiệp(cơ bản, nâng cao) | Chứng nhận | 8-32 giờ |
Phòng cháy chữa cháy(liên kết) | Chứng nhận | 16-48 giờ |
Giám sát an toàn | Chứng chỉ | 7-10 ngày |
Cải thiện điều kiện lao động với 5S hoặc Wise | Chứng nhận | 8-24giờ |
An toàn điện | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn thiết bị áp lực | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn vận hành nồi hơi | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn vận hành thiết bị nâng | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn làm việc trong không gian kín | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn Hàn điện, Hàn hơi | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn Hóa chất | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn làm việc trên cao | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn trong xây dựng công trình CN&Dân dụng | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn cơ khí | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn vận hành hệ thống lạnh | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn vận hành máy xây dựng | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn làm việc trên công trình nổi | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn vận hành máy cắt gọt kim loại | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
An toàn lắp dựng giàn giáo | Chứng nhận, Thẻ | 8-24giờ |
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ BÀ RỊA - VŨNG TÀU
TRƯỞNG PHÒNG ĐỐI NGOẠI VÀ CÔNG TÁC HỌC SINH - SINH VIÊN
CƠ SỞ 1
CƠ SỞ 2
MẠNG XÃ HỘI
Bản quyền thuộc Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa – Vũng Tàu